éo ẹt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: éo ẹt+
- Groan (nói về đòn gánh khi gánh nặng)
- éo à éo ẹt (láy, ý liên tiếp)
- éo à éo ẹt (láy, ý liên tiếp)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "éo ẹt"
- Những từ có chứa "éo ẹt":
èo à éo ẹt éo ẹt
Lượt xem: 514